Có 2 kết quả:

茶錢 chá qián ㄔㄚˊ ㄑㄧㄢˊ茶钱 chá qián ㄔㄚˊ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tip
(2) gratuity
(3) money for tea

Từ điển Trung-Anh

(1) tip
(2) gratuity
(3) money for tea